🌟 이승을 하직하다

1. (완곡한 말로) 죽다.

1. VĨNH BIỆT CÕI TRẦN: (uyển ngữ) Chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이곳은 이승을 하직하고 저승으로 가는 망자들의 한이 녹이 있는 곳이다.
    This is the place where the resentment of the dead, leaving this world and going to the afterlife, is rusty.
  • Google translate 저승은 이승을 하직한 사람들이 가는 곳이라고 한다.
    The underworld is said to be the place where those who have left this world go.

이승을 하직하다: bid farewell to this world,この世を去る,quitter ce monde,decir adiós a este mundo,يودع الدنيا,энэ ертөнцийг орхин одох,vĩnh biệt cõi trần,(ป.ต.)กราบลาโลกนี้ ; อำลาโลก,,оставлять этот мир,告别人世,

📚 Annotation:

🗣️ 이승을 하직하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 이승을하직하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Gọi món (132) Khí hậu (53)