🌟 이승을 하직하다
📚 Annotation:
🗣️ 이승을 하직하다 @ Ví dụ cụ thể
- 이승을 하직하다. [하직하다 (下直하다)]
• Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Khí hậu (53)